Bảng Barem, Quy Cách, Trọng Lượng Thép Ống Hoà Phát

Bảng Barem, Quy Cách, Trọng Lượng Thép Ống Hoà Phát

Sử dụng bảng tra quy cách trọng lượng thép ống hoà phát, bạn có thể lựa chọn được loại thép ống hoà phát phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn chi tiết bảng tra các loại thép ống hoà phát.

Bảng barem quy cách trọng lượng thép ống hoà phát

Bảng barem quy cách trọng lượng thép ống hoà phát

Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống hoà phát 

Sắt thép Ánh Bình Minh gửi đến quý khách hàng bảng barem quy cách trọng lượng  thép ống hoà phát. Bạn có thể tham khảo để áp dụng cho nhu cầu sử dụng của mình thật chính xác và phụ hợp nhất. 

Ngoài ra nếu quý khách cần biết thêm chi tiết về giá thép ống hoà phát hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn báo giá chính xác nhất 

👉  HOTLINE : 0937667441

Quy cách trọng lượng thép ống mạ kẽm hoà phát

BẢNG TRA QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG MẠ KẼM HOÀ PHÁT

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

6

1.73

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

6

1.89

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

6

2.04

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

6

2.2

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

6

2.41

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

6

2.61

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

6

3

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

6

3.2

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

6

3.76

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

6

2.99

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

6

3.27

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

6

3.55

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

6

4.1

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

6

4.37

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

6

5.17

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

6

5.68

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

6

6.43

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

6

6.92

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

6

3.8

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

6

4.16

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

6

4.52

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

6

5.23

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

6

5.58

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

6

6.62

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

6

7.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

6

8.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

6

8.93

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

6

4.81

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

6

5.27

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

6

5.74

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

6

6.65

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

6

7.1

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

6

8.44

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

6

9.32

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

6

10.62

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

6

11.47

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

6

12.72

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

6

13.54

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

6

14.35

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

6

5.49

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

6

6.02

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

6

6.55

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

6

7.6

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

6

8.12

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

6

9.67

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

6

10.68

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

6

12.18

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

6

13.17

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

6

14.63

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

6

15.58

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

6

16.53

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

6

6.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

6

7.28

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

6

8.45

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

6

9.03

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

6

10.76

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

6

11.9

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

6

13.58

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

6

14.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

6

16.32

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

6

17.4

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

6

18.47

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

6

8.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

6

9.67

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

6

10.34

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

6

12.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

6

13.64

Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3

6

15.59

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

6

16.87

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

6

18.77

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

6

20.02

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

6

21.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

6

12.12

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

6

12.96

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

6

15.47

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

6

17.13

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

6

19.6

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

6

21.23

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

6

23.66

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

6

25.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

6

26.85

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

6

16.45

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

6

19.66

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

6

21.78

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

6

24.95

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

6

27.04

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

6

30.16

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

6

32.23

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

6

34.28

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

6

19.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

6

23.04

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

6

25.54

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

6

29.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

6

31.74

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

6

35.42

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

6

37.87

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

6

40.3

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

6

28.29

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

6

31.37

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

6

35.97

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

6

39.03

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

6

43.59

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

6

46.61

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

6

49.62

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

6

29.75

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

6

33

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

6

37.84

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

6

41.06

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

6

45.86

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

6

49.05

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

6

33.29

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

6

36.93

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

6

42.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

6

45.98

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

6

51.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

6

54.96

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

6

58.52

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

Quy cách trọng lượng thép ống mạ kẽm nhúng nóng hoà phát

BẢNG TRA QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT

Qui cách

Độ ly

T.L kg/cây

Qui cách

Độ ly

T.L kg/cây

Ống phi 21

1.6 ly

4,642

Ống phi 76

2.1 ly

22,851

1.9 ly

5,484

2.3 ly

24,958

2.1 ly

5,938

2.5 ly

27,04

2.3 ly

6,435

2.7 ly

29,14

2.6 ly

7,26

2.9 ly

31,368

 

3.2 ly

34,26

Ống phi 27

1.6 ly

5,933

3.6 ly

38,58

1.9 ly

6,961

4.0 ly

42,4

2.1 ly

7,704

 

2.3 ly

8,286

Ống phi 90

2.1 ly

26,799

2.6 ly

9,36

2.3 ly

29,283

 

2.5 ly

31,74

Ống phi 34

1.6 ly

7,556

2.7 ly

34,22

1.9 ly

8,888

2.9 ly

36,828

2.1 ly

9,762

3.2 ly

40,32

2.3 ly

10,722

3.6 ly

45,14

2.6 ly

11,886

4.0 ly

50,22

2.9 ly

13,137

4.5 ly

55,8

3.2 ly

14,4

 

 

Ống phi 114

2.5 ly

41,06

Ống phi 42

1.6 ly

9,617

2.7 ly

44,29

1.9 ly

11,335

2.9 ly

47,484

2.1 ly

12,467

3.2 ly

52,578

2.3 ly

13,56

3.6 ly

58,5

2.6 ly

15,24

4.0 ly

64,84

2.9 ly

16,87

4.5 ly

73,2

3.2 ly

18,6

4.6 ly

78,162

 

 

Ống phi 49

1.6 ly

11

Ống phi 141.3

3.96 ly

80,46

1.9 ly

12,995

4.78 ly

96,54

2.1 ly

14,3

5.16 ly

103,95

2.3 ly

15,59

5.56 ly

111,66

2.5 ly

16,98

6.35 ly

126,8

2.9 ly

19,38

 

3.2 ly

21,42

Ống phi 168

3.96 ly

96,24

3.6 ly

23,71

4.78 ly

115,62

 

5.16 ly

124,56

Ống phi 60

1.9 ly

16,3

5.56 ly

133,86

2.1 ly

17,97

6.35 ly

152,16

2.3 ly

19,612

 

2.6 ly

22,158

 Ống phi 219.1

3.96 ly

126,06

2.9 ly

24,48

4.78 ly

151,56

3.2 ly

26,861

5.16 ly

163,32

3.6 ly

30,18

5.56 ly

175,68

4.0 ly

33,1

6.35 ly

199,86

Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%
Dung sai kích thước ngoài +/- 1%

Quy cách trọng lượng thép ống đen hoà phát

BẢNG TRA QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT

 

 

Qui cách

Độ ly

T.L kg/cây

Qui cách

Độ ly

T.L kg/cây

 

 

F21

1,8 ly

5,17

F114

1.8 ly

29,75

 

 

2.0 ly

5,68

2.0 ly

33,00

 

 

2.5 ly

6,92

2.5 ly

41,06

 

 

 

2.8 ly

45,86

 

 

F27

1.8 ly

6,62

3.0 ly

49,05

 

 

2.0 ly

7,29

3.5 ly

56,97

 

 

2.5 ly

8,93

3.8 ly

61,68

 

 

 

4.0 ly

64,81

 

 

F34

1.8 ly

8,44

4.5 ly

72,58

 

 

2.0 ly

9,32

5.0 ly

80,27

 

 

2.5 ly

11,47

6.0 ly

95,44

 

 

2.8 ly

12,72

 

 

 

3.0 ly

13,54

F141

3.96 ly

80,46

 

 

3.2 ly

14,35

4.78 ly

96,54

 

 

 

5.56 ly

111,66

 

 

F42

1.8 ly

10,76

6.55 ly

130,62

 

 

2.0 ly

11,9

 

 

 

2.5 ly

14,69

F168

3.96 ly

96,24

 

 

2.8 ly

16,32

4.78 ly

115,62

 

 

3.0 ly

17,4

5.16 ly

124,56

 

 

3.2 ly

18,47

5.56 ly

133,86

 

 

3.5 ly

20,04

6.35 ly

152,16

 

 

 

7.11 ly

169,56

 

 

F49

1.8 ly

12,33

7.92 ly

187,92

 

 

2.0 ly

13,64

8.74 ly

206,34

 

 

2.5 ly

16,87

9.52 ly

223,68

 

 

2.8 ly

18,77

10.97 ly

255,36

 

 

3.0 ly

20,02

 

 

 

3.2 ly

21,26

F219

3.96 ly

126,06

 

 

3.5 ly

23,1

4.78 ly

151,56

 

 

 

5.16 ly

163,32

 

 

F60

1.8 ly

15,47

5.56 ly

175,68

 

 

2.0 ly

17,13

6.35 ly

199,86

 

 

2.5 ly

21,23

7.04 ly

217,86

 

 

2.8 ly

23,66

7.92 ly

247,44

 

 

3.0 ly

25,26

8.18 ly

255,30

 

 

3.2 ly

26,85

8.74 ly

272,04

 

 

3.5 ly

29,21

9.52 ly

295,20

 

 

3.8 ly

31,54

10.31 ly

318,48

 

 

4.0 ly

33,09

11.13 ly

342,48

 

 

 

 

 

 

F76

1.8 ly

19,66

F273

4.78 ly

189,72

 

 

2.0 ly

21,78

5.16 ly

204,48

 

 

2.5 ly

27,04

5.56 ly

220,02

 

 

2.8 ly

30,16

6.35 ly

250,50

 

 

3.0 ly

32,23

7.09 ly

278,94

 

 

3.2 ly

34,28

7.08 ly

306,06

 

 

3.5 ly

37,34

8.74 ly

341,76

 

 

3.8 ly

40,37

9.27 ly

361,74

 

 

4.0 ly

42,38

11.13 ly

431,22

 

 

4.5 ly

47,34

12.7 ly

489,12

 

 

F 90

1.8 ly

23,04

F325

5.16 ly

243,3

 

 

2.0 ly

25,54

5.56 ly

261,78

 

 

2.5 ly

31,74

6.35 ly

298,26

 

 

2.8 ly

35,42

7.14 ly

334,5

 

 

3.0 ly

37,87

7.92 ly

370,14

 

 

3.2 ly

40,3

8.38 ly

391,08

 

 

3.5 ly

43,92

8.74 ly

407,4

 

 

3.8 ly

47,51

9.52 ly

442,68

 

 

4.0 ly

49,9

10.31 ly

478,2

 

 

4.5 ly

55,8

11.13 ly

514,92

 

 

5.0 ly

61,63

12.7 ly

584,58

 

 

- Dung sai cho phép về đường kính +/- 1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 10%

   
   

Quy cách trọng lượng thép ống đen cỡ lớn hoà phát

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN HOÀ PHÁT

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96

6

80.46

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78

6

96.54

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56

6

111.66

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35

6

130.62

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96

6

96.24

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78

6

115.62

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56

6

133.86

Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35

6

152.16

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78

6

151.56

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16

6

163.32

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56

6

175.68

Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35

6

199.86

Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35

6

250.5

Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8

6

306.06

Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27

6

361.68

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57

6

215.82

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35

6

298.2

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38

6

391.02

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78

6

247.74

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35

6

328.02

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93

6

407.52

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53

6

487.5

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1

6

565.56

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7

6

644.04

Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35

6

375.72

Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93

6

467.34

Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53

6

559.38

Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7

6

739.44

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35

6

526.26

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93

6

526.26

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53

6

630.96

Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1

6

732.3

Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35

6

471.12

Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53

6

702.54

Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7

6

930.3

Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35

6

566.88

Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53

6

846.3

Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7

6

1121.88

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35

6

328.02

Bảng quy cách trọng lượng thép ống hoà phát dùng để làm gì 

- Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống hoà phát là một công cụ hữu ích cho những ai muốn biết thông tin chi tiết về các loại thép ống của công ty hoà phát.

- Bảng này bao gồm các thông số kỹ thuật như đường kính ngoài, độ dày, chiều dài, trọng lượng đơn vị và trọng lượng riêng của từng loại thép ống.

- Bằng cách tra bảng này, người dùng có thể lựa chọn được loại thép ống phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, cũng như tính toán được chi phí và hiệu quả của việc sử dụng thép ống hoà phát.

Một số lưu ý khi lựa chọn thép ống hoà phát

Thép ống hoà phát là một trong những sản phẩm thép ống chất lượng cao được nhiều người tin dùng. Khi lựa chọn thép ống hoà phát bạn cần lưu ý một số điểm sau:

- Kiểm tra nhãn mác, tem chứng nhận của Hoà Phát và nhà phân phối để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

- Kiểm tra kích thước, độ dày và độ bền của thép ống hoà phát bằng cách đo, cân nặng và thử lực kéo, uốn, đập.

- Kiểm tra màu sắc, bề mặt và chất lượng của lớp phủ bảo vệ của thép ống hoà phát bằng cách quan sát, so sánh và thử nước, axit, kiềm.

- Lựa chọn thép ống phù hợp với mục đích sử dụng, điều kiện thi công và yêu cầu kỹ thuật của công trình.

- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật tốt cho khách hàng.

Hơn 15 năm kinh doanh trong lĩnh vực Sắt Thép, CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH tự hào là đại lý phân phối hàng đầu các sản phẩm Sắt Thép Hoà Phát tại Bình Dương , Tphcm, Đồng Nai, Long An,các tỉnh phía Nam, các tỉnh Miền Tây và Các tỉnh Tây Nguyên,. 

Nếu khách hàng quan tâm đến giá sắt thép xây dựng đặc biệt là giá thép ống hoà phát có thể liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng theo thông tin dưới đây

CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH

Trụ sở chính:  Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0932672691 - 0937.667.441
Website : https://giasatthephoaphat.vn/

Zalo1
Zalo2
Hotline