Bảng giá thép ống Hoà Phát là một trong những thông tin quan trọng mà khách hàng cần biết khi có nhu cầu mua sản phẩm này. Thép ống Hoà Phát là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được nhiều người tin dùng trên thị trường. Bài viết này sẽ giới thiệu về bảng giá cập nhật mới nhất các loại và các lưu ý lựa chọn thép ống hoà phát để bạn tham khảo.
Bảng giá thép ống hoà phát mới nhất
Bảng Giá Thép Ống Hoà Phát Cập Nhật Mới Nhất
Sắt thép Ánh Bình Minh gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Thép Ống Hoà Phát Mới Nhất và cập nhật liên tục theo biến động của thị trường. Đây là bảng giá tham khảo năm 2023, áp dụng cho khu vực Bình Dương, Đồng Nai, TPHCM và các tỉnh lân cận. Giá bán có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, điều kiện giao hàng và chiết khấu của nhà phân phối.
🔰 giá thép ống đen cỡ lớn hoà phát |
🔰 17.150 đ/kg |
🟢 giá thép ống đen hoà phát |
🟢 19.600 đ/kg |
🔰 giá thép ống mạ kẽm hoà phát |
🔰 19.900 đ/kg |
🟢 giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng hoà phát |
🟢 27.650 đ/kg |
Để biết thêm chi tiết và chính xác giá thép ống Hoà Phát hàng ngày quý khách hàng có thể liên hệ hotline để được tư vấn báo giá.
👉 HOTLINE : 0937667441
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn hoà phát
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN HOÀ PHÁT |
||||
Tên sản phẩm |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Giá có VAT(Đ / Kg) |
Tổng giá có VAT |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 |
6 |
80.46 |
17,15 |
1,379,889 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 |
6 |
96.54 |
17,15 |
1,655,661 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 |
6 |
111.66 |
17,15 |
1,914,969 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 |
6 |
130.62 |
17,15 |
2,240,133 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 |
6 |
96.24 |
18,15 |
1,746,756 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 |
6 |
115.62 |
18,15 |
2,098,503 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 |
6 |
133.86 |
18,15 |
2,429,559 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 |
6 |
152.16 |
18,15 |
2,761,704 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 |
6 |
151.56 |
18,15 |
2,750,814 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 |
6 |
163.32 |
18,15 |
2,964,258 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 |
6 |
175.68 |
18,15 |
3,188,592 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 |
6 |
199.86 |
18,15 |
3,627,459 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 |
6 |
250.5 |
18,15 |
4,546,575 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 |
6 |
306.06 |
18,15 |
5,554,989 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 |
6 |
361.68 |
18,15 |
6,564,492 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 |
6 |
215.82 |
19,75 |
4,262,445 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 |
6 |
298.2 |
19,75 |
5,889,450 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 |
6 |
391.02 |
19,75 |
7,722,645 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 |
6 |
247.74 |
19,75 |
4,892,865 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
19,75 |
6,478,395 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 |
6 |
407.52 |
19,75 |
8,048,520 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 |
6 |
487.5 |
19,75 |
9,628,125 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 |
6 |
565.56 |
19,75 |
11,169,810 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 |
6 |
644.04 |
19,75 |
12,719,790 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 |
6 |
375.72 |
19,75 |
7,420,470 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 |
6 |
467.34 |
19,75 |
9,229,965 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 |
6 |
559.38 |
19,75 |
11,047,755 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 |
6 |
739.44 |
19,75 |
14,603,940 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 |
6 |
526.26 |
19,75 |
10,393,635 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 |
6 |
526.26 |
19,75 |
10,393,635 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 |
6 |
630.96 |
19,75 |
12,461,460 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 |
6 |
732.3 |
19,75 |
14,462,925 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 |
6 |
471.12 |
19,75 |
9,304,620 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 |
6 |
702.54 |
19,75 |
13,875,165 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 |
6 |
930.3 |
19,75 |
18,373,425 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 |
6 |
566.88 |
19,75 |
11,195,880 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 |
6 |
846.3 |
19,75 |
16,714,425 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 |
6 |
1121.88 |
19,75 |
22,157,130 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
19,75 |
6,478,395 |
Bảng giá thép ống đen hoà phát
Bảng giá thép ống đen Hoà Phát
Bảng giá thép ống mạ kẽm hoà phát
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HOÀ PHÁT |
||||
Tên sản phẩm |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Giá có VAT(Đ / Kg) |
Tổng giá có VAT |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
6 |
1.73 |
19,9 |
34,427 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
6 |
1.89 |
19,9 |
37,611 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
6 |
2.04 |
19,9 |
40,596 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
6 |
2.2 |
19,9 |
43,78 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
6 |
2.41 |
19,9 |
47,959 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
6 |
2.61 |
19,9 |
51,939 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
6 |
3 |
19,9 |
59,7 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
6 |
3.2 |
19,9 |
63,68 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
6 |
3.76 |
19,9 |
74,824 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
6 |
2.99 |
19,9 |
59,501 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
6 |
3.27 |
19,9 |
65,073 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
6 |
3.55 |
19,9 |
70,645 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
6 |
4.1 |
20,3 |
83,23 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
6 |
4.37 |
19,9 |
86,963 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
6 |
5.17 |
19,9 |
102,883 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
6 |
5.68 |
19,9 |
113,032 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6 |
6.43 |
19,9 |
127,957 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6 |
6.92 |
19,9 |
137,708 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
6 |
3.8 |
19,9 |
75,62 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
6 |
4.16 |
19,9 |
82,784 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
6 |
4.52 |
19,9 |
89,948 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
6 |
5.23 |
19,9 |
104,077 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
6 |
5.58 |
19,9 |
111,042 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6 |
6.62 |
19,9 |
131,738 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
6 |
7.29 |
19,9 |
145,071 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
6 |
8.29 |
19,9 |
164,971 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
6 |
8.93 |
19,9 |
177,707 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
6 |
4.81 |
19,9 |
95,719 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
6 |
5.27 |
19,9 |
104,873 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
6 |
5.74 |
19,9 |
114,226 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6 |
6.65 |
19,9 |
132,335 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
6 |
7.1 |
19,9 |
141,29 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
6 |
8.44 |
19,9 |
167,956 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
6 |
9.32 |
19,9 |
185,468 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
6 |
10.62 |
19,9 |
211,338 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
6 |
11.47 |
19,9 |
228,253 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
6 |
12.72 |
19,9 |
253,128 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
6 |
13.54 |
19,9 |
269,446 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
6 |
14.35 |
19,9 |
285,565 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
6 |
5.49 |
19,9 |
109,251 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6 |
6.02 |
19,9 |
119,798 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6 |
6.55 |
19,9 |
130,345 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
6 |
7.6 |
19,9 |
151,24 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
6 |
8.12 |
19,9 |
161,588 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
6 |
9.67 |
19,9 |
192,433 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
6 |
10.68 |
19,9 |
212,532 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
6 |
12.18 |
19,9 |
242,382 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
6 |
13.17 |
19,9 |
262,083 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
6 |
14.63 |
19,9 |
291,137 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
6 |
15.58 |
19,9 |
310,042 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
6 |
16.53 |
19,9 |
328,947 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6 |
6.69 |
19,9 |
133,131 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
6 |
7.28 |
19,9 |
144,872 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
6 |
8.45 |
19,9 |
168,155 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
6 |
9.03 |
19,9 |
179,697 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
6 |
10.76 |
19,9 |
214,124 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
6 |
11.9 |
19,9 |
236,81 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
6 |
13.58 |
19,9 |
270,242 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
6 |
14.69 |
19,9 |
292,331 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
6 |
16.32 |
19,9 |
324,768 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
6 |
17.4 |
19,9 |
346,26 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
6 |
18.47 |
19,9 |
367,553 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
6 |
8.33 |
19,9 |
165,767 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
6 |
9.67 |
19,9 |
192,433 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
6 |
10.34 |
19,9 |
205,766 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
6 |
12.33 |
19,9 |
245,367 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
6 |
13.64 |
19,9 |
271,436 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 |
6 |
15.59 |
19,9 |
310,241 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
6 |
16.87 |
19,9 |
335,713 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
6 |
18.77 |
19,9 |
373,523 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
6 |
20.02 |
19,9 |
398,398 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
6 |
21.26 |
19,9 |
423,074 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
6 |
12.12 |
19,9 |
241,188 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
6 |
12.96 |
19,9 |
257,904 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
6 |
15.47 |
19,9 |
307,853 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
6 |
17.13 |
19,9 |
340,887 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
6 |
19.6 |
19,9 |
390,04 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
6 |
21.23 |
19,9 |
422,477 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
6 |
23.66 |
19,9 |
470,834 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
6 |
25.26 |
19,9 |
502,674 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
6 |
26.85 |
19,9 |
534,315 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
6 |
16.45 |
19,9 |
327,355 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
6 |
19.66 |
19,9 |
391,234 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
6 |
21.78 |
19,9 |
433,422 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
6 |
24.95 |
19,9 |
496,505 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
6 |
27.04 |
19,9 |
538,096 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
6 |
30.16 |
19,9 |
600,184 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
6 |
32.23 |
19,9 |
641,377 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
6 |
34.28 |
19,9 |
682,172 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
6 |
19.27 |
19,9 |
383,473 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
6 |
23.04 |
19,9 |
458,496 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
6 |
25.54 |
19,9 |
508,246 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
6 |
29.27 |
20,3 |
594,181 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
6 |
31.74 |
19,9 |
631,626 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
6 |
35.42 |
20,3 |
719,026 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
6 |
37.87 |
19,9 |
753,613 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
6 |
40.3 |
19,9 |
801,97 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
6 |
28.29 |
19,9 |
562,971 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
6 |
31.37 |
19,9 |
624,263 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
6 |
35.97 |
19,9 |
715,803 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
6 |
39.03 |
19,9 |
776,697 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
6 |
43.59 |
19,9 |
867,441 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
6 |
46.61 |
19,9 |
927,539 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
6 |
49.62 |
19,9 |
987,438 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
6 |
29.75 |
19,9 |
592,025 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
6 |
33 |
19,9 |
656,7 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
6 |
37.84 |
19,9 |
753,016 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
6 |
41.06 |
19,9 |
817,094 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
6 |
45.86 |
19,9 |
912,614 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
6 |
49.05 |
19,9 |
976,095 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6 |
52.23 |
19,9 |
1,039,377 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
6 |
33.29 |
19,9 |
662,471 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
6 |
36.93 |
19,9 |
734,907 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 |
6 |
42.37 |
19,9 |
843,163 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 |
6 |
45.98 |
19,9 |
915,002 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 |
6 |
51.37 |
19,9 |
1,022,263 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 |
6 |
54.96 |
19,9 |
1,093,704 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 |
6 |
58.52 |
19,9 |
1,164,548 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6 |
52.23 |
19,9 |
1,039,377 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng hoà phát
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoà Phát
Tại sao nên chọn thép ống hoà phát
Thép ống hoà phát là một trong những sản phẩm thép ống chất lượng cao có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép ống khác như:
- Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền, độ chính xác và độ an toàn cao.
- Có đa dạng kích thước, hình dạng và màu sắc, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Có giá cả hợp lý, cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
- Được bảo hành chính hãng, có chứng nhận chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống hoà phát
Giá thép ống hoà phát là một trong những yếu tố quan trọng đối với ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí. Tuy nhiên, giá thép ống liên tục thay đổi theo biến động thị trường do một số yếu tố ảnh hưởng sau :
- Nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu tăng cao, giá cũng sẽ tăng theo. Nhu cầu thị trường có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như xu hướng xây dựng, chính sách kinh tế, mùa vụ, sự cạnh tranh của các nhà sản xuất khác, v.v.
- Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất bao gồm chi phí nguyên liệu, nhân công, vận chuyển, thuế, v.v. Khi chi phí sản xuất tăng, giá thép ống hoà phát cũng sẽ tăng để bù đắp. Chi phí sản xuất có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến động giá nguyên liệu, lương nhân viên, giá xăng dầu, tỷ giá ngoại tệ, v.v.
- Chất lượng sản phẩm: Chất lượng sản phẩm là một yếu tố quan trọng để khách hàng lựa chọn mua thép ống hoà phát. Khi chất lượng sản phẩm cao, giá cũng sẽ cao hơn so với các sản phẩm kém chất lượng. Chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như công nghệ sản xuất, quy trình kiểm tra, tiêu chuẩn chất lượng, v.v.
Cách lựa chọn thép ống hoà phát chính hãng
Trên thị trường cũng có không ít hàng giả, hàng nhái mạo danh thép ống hoà phát để lừa đảo người tiêu dùng. để lựa chọn sản phẩm chính hãng quý khách cần lưu ý lựa chọn như sau :
- Kiểm tra tem nhãn: Thép ống hoà phát có tem nhãn dán trên mỗi cây thép, ghi rõ tên nhà sản xuất, quy cách, tiêu chuẩn, mã số sản phẩm và số lô. Tem nhãn có màu xanh lá cây và có logo hoà phát in nổi.
- Kiểm tra chất lượng: Có bề mặt sáng bóng, không bị rỉ sét, cong vênh, méo mó hay có vết nứt. Thép ống hoà phát có độ dày đồng đều, không bị lệch tâm hay biến dạng khi cắt hay uốn.
- Kiểm tra giấy tờ: Khi mua bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, như hóa đơn, phiếu xuất kho, chứng nhận chất lượng, bảo hành... Bạn nên tránh mua hàng không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy tờ kèm theo.
- Kiểm tra giá cả: Thép ống hoà phát có giá cả hợp lý, phù hợp với chất lượng và thị trường. Bạn nên so sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để tránh mua phải hàng giả. Bạn có thể truy vào website giasatthephoaphat.vn để tham khảo chính xác
Ánh Bình Minh - Nhà phân phối ống thép hoà phát chính hãng
Hơn 15 năm kinh doanh trong lĩnh vực Sắt Thép, CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH tự hào là đại lý phân phối hàng đầu các sản phẩm Sắt Thép Hoà Phát tại Bình Dương , Tphcm, Đồng Nai, Long An,các tỉnh phía Nam, các tỉnh Miền Tây và Các tỉnh Tây Nguyên,.
Nếu khách hàng quan tâm đến giá sắt thép xây dựng đặc biệt là giá ống thép hoà phát có thể liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng theo thông tin dưới đây
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0932672691 - 0937.667.441