Bảng giá thép hoà phát là một trong những thông tin quan trọng mà nhiều khách hàng quan tâm khi có nhu cầu mua thép xây dựng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn giá thép hoà phát mới nhất, cập nhật liên tục theo thị trường.
Bảng giá thép hoà phát mới nhất
Bảng giá thép hoà phát mới nhất
Sắt thép Ánh Bình Minh gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Thép Hoà Phát mới nhất và cập nhật liên tục theo biến động của thị trường. Đây là bảng giá tham khảo, giá thép hoà phát có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, điều kiện giao hàng và chiết khấu của nhà phân phối. Để biết thêm chi tiết và chính xác hàng ngày quý khách hàng có thể liên hệ hotline để được tư vấn báo giá.
👉 HOTLINE : 0937667441
Bảng giá thép xây dựng Hoà Phát
Bảng giá thép cây hoà phát
Bảng giá thép xây dựng hoà phát
Bảng giá thép cuộn hoà phát
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg) |
Giá thành |
Thép cuộn Hòa Phát Ø6 |
|
14.100 |
Thép cuộn Hòa Phát Ø8 |
|
14.100 |
Thép cây Hòa Phát Ø10 |
7,21 |
101.661 |
Thép cây Hòa Phát Ø12 |
10,39 |
146.499 |
Thép cây Hòa Phát Ø14 |
14,15 |
199.515 |
Thép Hòa Phát Ø16 |
18,48 |
260.568 |
Thép Hòa Phát Ø18 |
23,38 |
329.658 |
Thép Hòa Phát Ø20 |
28,85 |
406.785 |
Thép Hòa Phát Ø22 |
34,91 |
492.231 |
Thép Hòa Phát Ø25 |
45,09 |
635.769 |
Thép Hòa Phát Ø28 |
56,56 |
797.496 |
Thép Hòa Phát Ø32 |
73,83 |
1.041.003 |
Xem thêm : Chi tiết bảng giá sắt thép xây dựng hoà phát
Bảng giá thép ống hoà phát
Bảng giá thép ống mạ kẽm hoà phát
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HOÀ PHÁT |
||||
Tên sản phẩm |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Giá có VAT(Đ / Kg) |
Tổng giá có VAT |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
6 |
1.73 |
19,9 |
34,427 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
6 |
1.89 |
19,9 |
37,611 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
6 |
2.04 |
19,9 |
40,596 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
6 |
2.2 |
19,9 |
43,78 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
6 |
2.41 |
19,9 |
47,959 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
6 |
2.61 |
19,9 |
51,939 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
6 |
3 |
19,9 |
59,7 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
6 |
3.2 |
19,9 |
63,68 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
6 |
3.76 |
19,9 |
74,824 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
6 |
2.99 |
19,9 |
59,501 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
6 |
3.27 |
19,9 |
65,073 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
6 |
3.55 |
19,9 |
70,645 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
6 |
4.1 |
20,3 |
83,23 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
6 |
4.37 |
19,9 |
86,963 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
6 |
5.17 |
19,9 |
102,883 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
6 |
5.68 |
19,9 |
113,032 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6 |
6.43 |
19,9 |
127,957 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6 |
6.92 |
19,9 |
137,708 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
6 |
3.8 |
19,9 |
75,62 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
6 |
4.16 |
19,9 |
82,784 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
6 |
4.52 |
19,9 |
89,948 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
6 |
5.23 |
19,9 |
104,077 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
6 |
5.58 |
19,9 |
111,042 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6 |
6.62 |
19,9 |
131,738 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
6 |
7.29 |
19,9 |
145,071 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
6 |
8.29 |
19,9 |
164,971 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
6 |
8.93 |
19,9 |
177,707 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
6 |
4.81 |
19,9 |
95,719 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
6 |
5.27 |
19,9 |
104,873 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
6 |
5.74 |
19,9 |
114,226 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6 |
6.65 |
19,9 |
132,335 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
6 |
7.1 |
19,9 |
141,29 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
6 |
8.44 |
19,9 |
167,956 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
6 |
9.32 |
19,9 |
185,468 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
6 |
10.62 |
19,9 |
211,338 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
6 |
11.47 |
19,9 |
228,253 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
6 |
12.72 |
19,9 |
253,128 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
6 |
13.54 |
19,9 |
269,446 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
6 |
14.35 |
19,9 |
285,565 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
6 |
5.49 |
19,9 |
109,251 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6 |
6.02 |
19,9 |
119,798 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6 |
6.55 |
19,9 |
130,345 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
6 |
7.6 |
19,9 |
151,24 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
6 |
8.12 |
19,9 |
161,588 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
6 |
9.67 |
19,9 |
192,433 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
6 |
10.68 |
19,9 |
212,532 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
6 |
12.18 |
19,9 |
242,382 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
6 |
13.17 |
19,9 |
262,083 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
6 |
14.63 |
19,9 |
291,137 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
6 |
15.58 |
19,9 |
310,042 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
6 |
16.53 |
19,9 |
328,947 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6 |
6.69 |
19,9 |
133,131 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
6 |
7.28 |
19,9 |
144,872 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
6 |
8.45 |
19,9 |
168,155 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
6 |
9.03 |
19,9 |
179,697 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
6 |
10.76 |
19,9 |
214,124 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
6 |
11.9 |
19,9 |
236,81 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
6 |
13.58 |
19,9 |
270,242 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
6 |
14.69 |
19,9 |
292,331 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
6 |
16.32 |
19,9 |
324,768 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
6 |
17.4 |
19,9 |
346,26 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
6 |
18.47 |
19,9 |
367,553 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
6 |
8.33 |
19,9 |
165,767 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
6 |
9.67 |
19,9 |
192,433 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
6 |
10.34 |
19,9 |
205,766 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
6 |
12.33 |
19,9 |
245,367 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
6 |
13.64 |
19,9 |
271,436 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 |
6 |
15.59 |
19,9 |
310,241 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
6 |
16.87 |
19,9 |
335,713 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
6 |
18.77 |
19,9 |
373,523 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
6 |
20.02 |
19,9 |
398,398 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
6 |
21.26 |
19,9 |
423,074 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
6 |
12.12 |
19,9 |
241,188 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
6 |
12.96 |
19,9 |
257,904 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
6 |
15.47 |
19,9 |
307,853 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
6 |
17.13 |
19,9 |
340,887 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
6 |
19.6 |
19,9 |
390,04 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
6 |
21.23 |
19,9 |
422,477 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
6 |
23.66 |
19,9 |
470,834 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
6 |
25.26 |
19,9 |
502,674 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
6 |
26.85 |
19,9 |
534,315 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
6 |
16.45 |
19,9 |
327,355 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
6 |
19.66 |
19,9 |
391,234 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
6 |
21.78 |
19,9 |
433,422 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
6 |
24.95 |
19,9 |
496,505 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
6 |
27.04 |
19,9 |
538,096 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
6 |
30.16 |
19,9 |
600,184 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
6 |
32.23 |
19,9 |
641,377 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
6 |
34.28 |
19,9 |
682,172 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
6 |
19.27 |
19,9 |
383,473 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
6 |
23.04 |
19,9 |
458,496 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
6 |
25.54 |
19,9 |
508,246 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
6 |
29.27 |
20,3 |
594,181 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
6 |
31.74 |
19,9 |
631,626 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
6 |
35.42 |
20,3 |
719,026 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
6 |
37.87 |
19,9 |
753,613 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
6 |
40.3 |
19,9 |
801,97 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
6 |
28.29 |
19,9 |
562,971 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
6 |
31.37 |
19,9 |
624,263 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
6 |
35.97 |
19,9 |
715,803 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
6 |
39.03 |
19,9 |
776,697 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
6 |
43.59 |
19,9 |
867,441 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
6 |
46.61 |
19,9 |
927,539 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
6 |
49.62 |
19,9 |
987,438 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
6 |
29.75 |
19,9 |
592,025 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
6 |
33 |
19,9 |
656,7 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
6 |
37.84 |
19,9 |
753,016 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
6 |
41.06 |
19,9 |
817,094 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
6 |
45.86 |
19,9 |
912,614 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
6 |
49.05 |
19,9 |
976,095 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6 |
52.23 |
19,9 |
1,039,377 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
6 |
33.29 |
19,9 |
662,471 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
6 |
36.93 |
19,9 |
734,907 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 |
6 |
42.37 |
19,9 |
843,163 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 |
6 |
45.98 |
19,9 |
915,002 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 |
6 |
51.37 |
19,9 |
1,022,263 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 |
6 |
54.96 |
19,9 |
1,093,704 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 |
6 |
58.52 |
19,9 |
1,164,548 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6 |
52.23 |
19,9 |
1,039,377 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng hoà phát
Bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng hoà phát
Bảng giá thép ống đen hoà phát
Bảng giá thép ống đen hoà phát
Xem thêm: Chi tiết bảng giá thép ống hoà phát
Bảng giá thép ống đen cỡ lớn hoà phát
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN HOÀ PHÁT |
||||
Tên sản phẩm |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Giá có VAT(Đ / Kg) |
Tổng giá có VAT |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 |
6 |
80.46 |
17,15 |
1,379,889 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 |
6 |
96.54 |
17,15 |
1,655,661 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 |
6 |
111.66 |
17,15 |
1,914,969 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 |
6 |
130.62 |
17,15 |
2,240,133 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 |
6 |
96.24 |
18,15 |
1,746,756 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 |
6 |
115.62 |
18,15 |
2,098,503 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 |
6 |
133.86 |
18,15 |
2,429,559 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 |
6 |
152.16 |
18,15 |
2,761,704 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 |
6 |
151.56 |
18,15 |
2,750,814 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 |
6 |
163.32 |
18,15 |
2,964,258 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 |
6 |
175.68 |
18,15 |
3,188,592 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 |
6 |
199.86 |
18,15 |
3,627,459 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 |
6 |
250.5 |
18,15 |
4,546,575 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 |
6 |
306.06 |
18,15 |
5,554,989 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 |
6 |
361.68 |
18,15 |
6,564,492 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 |
6 |
215.82 |
19,75 |
4,262,445 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 |
6 |
298.2 |
19,75 |
5,889,450 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 |
6 |
391.02 |
19,75 |
7,722,645 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 |
6 |
247.74 |
19,75 |
4,892,865 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
19,75 |
6,478,395 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 |
6 |
407.52 |
19,75 |
8,048,520 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 |
6 |
487.5 |
19,75 |
9,628,125 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 |
6 |
565.56 |
19,75 |
11,169,810 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 |
6 |
644.04 |
19,75 |
12,719,790 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 |
6 |
375.72 |
19,75 |
7,420,470 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 |
6 |
467.34 |
19,75 |
9,229,965 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 |
6 |
559.38 |
19,75 |
11,047,755 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 |
6 |
739.44 |
19,75 |
14,603,940 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 |
6 |
526.26 |
19,75 |
10,393,635 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 |
6 |
526.26 |
19,75 |
10,393,635 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 |
6 |
630.96 |
19,75 |
12,461,460 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 |
6 |
732.3 |
19,75 |
14,462,925 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 |
6 |
471.12 |
19,75 |
9,304,620 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 |
6 |
702.54 |
19,75 |
13,875,165 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 |
6 |
930.3 |
19,75 |
18,373,425 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 |
6 |
566.88 |
19,75 |
11,195,880 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 |
6 |
846.3 |
19,75 |
16,714,425 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 |
6 |
1121.88 |
19,75 |
22,157,130 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 |
6 |
328.02 |
19,75 |
6,478,395 |
Bảng giá thép hộp hoà phát
Bảng giá thép hộp mạ kẽm hoà phát
Bảng giá thép hộp mạ kẽm hoà phát
4.2 Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm hoà phát
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm hoà phát
Xem thêm : Chi tiết bảng giá thép hộp hoà phát
Tại sao nên chọn thép hoà phát tại Đại Lý Ánh Bình Minh
- Đội ngũ nhân viên tận tâm, chu đáo, Khách hàng sẽ được tư vấn chọn lựa những mặt hàng với chất lượng tốt nhất
- Giá thép hoà phát tốt nhất và cạnh tranh thị trường nhằm mang lại hiệu quả cao trong kinh doanh xây dựng và giảm bớt đáng kể các chi phí phát sinh.
- Công ty sắt thép Ánh Bình Minh xây dựng một hệ thống chi nhánh, cửa hàng cùng nhiều hệ thống phân phối ở những vị trí địa lý thuận tiện. Nhằm tạo điều kiện thật tốt trong việc giao dịch của khách hàng và cũng như giảm thiểu nhiều chi phí vận chuyển, giao nhận hàng.
- Chúng tôi luôn luôn có một đội xe chuyên chở nhằm phục vụ khách hàng khi có yêu cầu giao nhận tận nơi.
- Là nhà phân phối Thép Hoà Phát lớn nhất Bình Dương chúng tôi luôn luôn có kho hàng sẵn dự trữ để đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Chính sách chiết khấu cao cho đại lý phân phối khi hợp tác với Sắt Thép Ánh Bình Minh
Sắt Thép Ánh Bình Minh
Thông tin liên hệ báo giá và đặt hàng
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937.667.441
Một số từ khoá gợi ý tìm kiếm
- giá sắt thép hoà phát
- bảng giá thép hoà phát mới nhất
- giá thép xây dựng hoà phát
- giá thép hoà phát