Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm Hoà Phát

Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm Hoà Phát

Ống thép mạ kẽm hoà phát là một trong những sản phẩm thép ống được ưa chuộng nhất hiện nay trên thị trường. Giá ống thép mạ kẽm hoà phát hiện nay là bao nhiêu? Đây là những câu hỏi mà nhiều khách hàng quan tâm khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về đặc điểm, ưu điểm và bảng giá ống thép mạ kẽm hoà phát mới nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Bảng giá ống thép mạ kẽm hoà phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm hoà phát

Bảng giá thép ống mạ kẽm hoà phát mới nhất

Sắt thép Ánh Bình Minh gửi đến quý khách hàng bảng giá thép ống mạ kẽm hoà phát mới nhất và cập nhật liên tục theo biến động của thị trường. Đây là bảng giá tham khảo năm 2023, áp dụng cho khu vực Bình Dương, Đồng Nai, TPHCM và các tỉnh lân cận. Giá bán có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, điều kiện giao hàng và chiết khấu của nhà phân phối.

🔰 Giá thép ống mạ kẽm hoà phát :  19.900 đ/kg

 🔰 Vận chuyển tận nơi

 🔰 Đảm bảo đúng hẹn

🟢 Hàng mới chất lượng

🟢 Giá thành tốt nhất thị trường

🟢 Phục vụ tân tâm

Để biết thêm chi tiết và chính xác giá thép ống mạ kẽm hoà phát hàng ngày quý khách hàng có thể liên hệ hotline để được tư vấn báo giá.

👉  HOTLINE : 0937667441

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HOÀ PHÁT

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Giá có VAT(Đ / Kg)

Tổng giá có VAT

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

6

1.73

19,9

34,427

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

6

1.89

19,9

37,611

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

6

2.04

19,9

40,596

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

6

2.2

19,9

43,78

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

6

2.41

19,9

47,959

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

6

2.61

19,9

51,939

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

6

3

19,9

59,7

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

6

3.2

19,9

63,68

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

6

3.76

19,9

74,824

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

6

2.99

19,9

59,501

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

6

3.27

19,9

65,073

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

6

3.55

19,9

70,645

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

6

4.1

20,3

83,23

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

6

4.37

19,9

86,963

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

6

5.17

19,9

102,883

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

6

5.68

19,9

113,032

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

6

6.43

19,9

127,957

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

6

6.92

19,9

137,708

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

6

3.8

19,9

75,62

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

6

4.16

19,9

82,784

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

6

4.52

19,9

89,948

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

6

5.23

19,9

104,077

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

6

5.58

19,9

111,042

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

6

6.62

19,9

131,738

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

6

7.29

19,9

145,071

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

6

8.29

19,9

164,971

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

6

8.93

19,9

177,707

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

6

4.81

19,9

95,719

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

6

5.27

19,9

104,873

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

6

5.74

19,9

114,226

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

6

6.65

19,9

132,335

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

6

7.1

19,9

141,29

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

6

8.44

19,9

167,956

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

6

9.32

19,9

185,468

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

6

10.62

19,9

211,338

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

6

11.47

19,9

228,253

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

6

12.72

19,9

253,128

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

6

13.54

19,9

269,446

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

6

14.35

19,9

285,565

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

6

5.49

19,9

109,251

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

6

6.02

19,9

119,798

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

6

6.55

19,9

130,345

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

6

7.6

19,9

151,24

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

6

8.12

19,9

161,588

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

6

9.67

19,9

192,433

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

6

10.68

19,9

212,532

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

6

12.18

19,9

242,382

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

6

13.17

19,9

262,083

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

6

14.63

19,9

291,137

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

6

15.58

19,9

310,042

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

6

16.53

19,9

328,947

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

6

6.69

19,9

133,131

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

6

7.28

19,9

144,872

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

6

8.45

19,9

168,155

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

6

9.03

19,9

179,697

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

6

10.76

19,9

214,124

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

6

11.9

19,9

236,81

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

6

13.58

19,9

270,242

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

6

14.69

19,9

292,331

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

6

16.32

19,9

324,768

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

6

17.4

19,9

346,26

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

6

18.47

19,9

367,553

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

6

8.33

19,9

165,767

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

6

9.67

19,9

192,433

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

6

10.34

19,9

205,766

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

6

12.33

19,9

245,367

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

6

13.64

19,9

271,436

Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3

6

15.59

19,9

310,241

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

6

16.87

19,9

335,713

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

6

18.77

19,9

373,523

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

6

20.02

19,9

398,398

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

6

21.26

19,9

423,074

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

6

12.12

19,9

241,188

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

6

12.96

19,9

257,904

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

6

15.47

19,9

307,853

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

6

17.13

19,9

340,887

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

6

19.6

19,9

390,04

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

6

21.23

19,9

422,477

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

6

23.66

19,9

470,834

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

6

25.26

19,9

502,674

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

6

26.85

19,9

534,315

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

6

16.45

19,9

327,355

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

6

19.66

19,9

391,234

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

6

21.78

19,9

433,422

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

6

24.95

19,9

496,505

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

6

27.04

19,9

538,096

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

6

30.16

19,9

600,184

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

6

32.23

19,9

641,377

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

6

34.28

19,9

682,172

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

6

19.27

19,9

383,473

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

6

23.04

19,9

458,496

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

6

25.54

19,9

508,246

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

6

29.27

20,3

594,181

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

6

31.74

19,9

631,626

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

6

35.42

20,3

719,026

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

6

37.87

19,9

753,613

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

6

40.3

19,9

801,97

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

6

28.29

19,9

562,971

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

6

31.37

19,9

624,263

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

6

35.97

19,9

715,803

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

6

39.03

19,9

776,697

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

6

43.59

19,9

867,441

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

6

46.61

19,9

927,539

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

6

49.62

19,9

987,438

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

6

29.75

19,9

592,025

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

6

33

19,9

656,7

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

6

37.84

19,9

753,016

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

6

41.06

19,9

817,094

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

6

45.86

19,9

912,614

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

6

49.05

19,9

976,095

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

19,9

1,039,377

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

6

33.29

19,9

662,471

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

6

36.93

19,9

734,907

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

6

42.37

19,9

843,163

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

6

45.98

19,9

915,002

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

6

51.37

19,9

1,022,263

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

6

54.96

19,9

1,093,704

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

6

58.52

19,9

1,164,548

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

19,9

1,039,377

Thép ống mạ kẽm là gì ?

Thép ống mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Kẽm là một kim loại có khả năng chịu oxi hóa cao, có nghĩa là nó không bị phản ứng với không khí và nước, do đó tạo ra một lớp phủ bảo vệ cho ống thép.

Thép ống mạ kẽm hoà phát là sản phẩm chất lượng cao, an toàn và tiết kiệm của tập đoàn hoà phát - doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam.

Đặc điểm ống thép mạ kẽm hoà phát

Đặc điểm ống thép mạ kẽm hoà phát

Thống số kỹ thuật của thép ống mạ kẽm hoà phát

Tiêu chuẩn

Thép ống mạ kẽm hoà phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A106, BS 1387, JIS G3444, JIS G3452, EN 10255 và tiêu chuẩn quốc gia như TCVN 7301, TCVN 7709. Thép ống mạ kẽm hoà phát có đường kính từ 21.3 mm đến 219.1 mm và độ dày từ 1.6 mm đến 8.18 mm. 

Bảng quy cách trọng lượng thép ống mạ kẽm hoà phát

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

6

1.73

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

6

1.89

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

6

2.04

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

6

2.2

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

6

2.41

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

6

2.61

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

6

3

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

6

3.2

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

6

3.76

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

6

2.99

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

6

3.27

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

6

3.55

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

6

4.1

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

6

4.37

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

6

5.17

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

6

5.68

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

6

6.43

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

6

6.92

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

6

3.8

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

6

4.16

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

6

4.52

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

6

5.23

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

6

5.58

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

6

6.62

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

6

7.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

6

8.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

6

8.93

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

6

4.81

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

6

5.27

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

6

5.74

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

6

6.65

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

6

7.1

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

6

8.44

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

6

9.32

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

6

10.62

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

6

11.47

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

6

12.72

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

6

13.54

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

6

14.35

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

6

5.49

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

6

6.02

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

6

6.55

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

6

7.6

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

6

8.12

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

6

9.67

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

6

10.68

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

6

12.18

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

6

13.17

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

6

14.63

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

6

15.58

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

6

16.53

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

6

6.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

6

7.28

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

6

8.45

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

6

9.03

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

6

10.76

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

6

11.9

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

6

13.58

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

6

14.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

6

16.32

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

6

17.4

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

6

18.47

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

6

8.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

6

9.67

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

6

10.34

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

6

12.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

6

13.64

Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3

6

15.59

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

6

16.87

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

6

18.77

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

6

20.02

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

6

21.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

6

12.12

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

6

12.96

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

6

15.47

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

6

17.13

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

6

19.6

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

6

21.23

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

6

23.66

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

6

25.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

6

26.85

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

6

16.45

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

6

19.66

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

6

21.78

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

6

24.95

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

6

27.04

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

6

30.16

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

6

32.23

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

6

34.28

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

6

19.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

6

23.04

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

6

25.54

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

6

29.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

6

31.74

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

6

35.42

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

6

37.87

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

6

40.3

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

6

28.29

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

6

31.37

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

6

35.97

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

6

39.03

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

6

43.59

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

6

46.61

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

6

49.62

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

6

29.75

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

6

33

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

6

37.84

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

6

41.06

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

6

45.86

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

6

49.05

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

6

33.29

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

6

36.93

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

6

42.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

6

45.98

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

6

51.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

6

54.96

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

6

58.52

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

Đặc điểm của thép ống mạ kẽm hoà phát

Ưu điểm

- Độ bền cao: Thép ống mạ kẽm hoà phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có độ bền kéo và độ uốn dẻo cao, chịu được áp lực lớn trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện, hệ thống xăng dầu, hệ thống khí nén, hệ thống PCCC...

- Khả năng chống ăn mòn tốt: Lớp kẽm bên ngoài của thép ống mạ kẽm hoà phát có tác dụng bảo vệ thép ống khỏi tác động của các yếu tố môi trường như nước, không khí, hóa chất... Lớp kẽm cũng giúp tăng tuổi thọ của thép ống, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép ống mạ kẽm hoà phát có độ dày đồng đều, không bị biến dạng khi cắt, hàn, uốn... 

Ứng dụng

- Xây dựng: Thép ống mạ kẽm hoà phát được sử dụng làm khung nhà xưởng, khung giàn giáo, khung mái che, cột chịu lực, cột trang trí...

- Công nghiệp: Được sử dụng làm đường ống dẫn các loại dung dịch như nước, xăng dầu, khí nén, hơi nước... trong các nhà máy, xí nghiệp, công trình công nghiệp...

- Nông nghiệp: Được sử dụng làm đường ống tưới tiêu, đường ống thoát nước, đường ống chuyển giao nhiệt... trong các trang trại, nhà kính, ao nuôi...

- Giao thông: Được sử dụng làm lan can, rào chắn, cột đèn... trên các tuyến đường giao thông, cầu cảng...

Ứng dụng ống thép mạ kẽm hoà phát

Đặc điểm ống thép mạ kẽm hoà phát

Phân loại thép ống mạ kẽm hoà phát

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Là loại thép ống được đưa vào dung dịch kẽm nóng chảy để tạo ra một lớp kẽm bám chặt vào bề mặt thép. Lớp kẽm này có độ dày từ 40 micromet đến 100 micromet và có khả năng chịu được các yếu tố bên ngoài như mưa, nắng, hóa chất và va đập.

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, các hệ thống cấp thoát nước công cộng và các hệ thống chữa cháy.

Thép ống mạ kẽm điện phân

Là loại thép ống được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp điện hóa. Lớp kẽm này có độ dày từ 5 micromet đến 25 micromet và có khả năng chống lại sự oxi hóa của không khí.

Thép ống mạ kẽm điện phân thường được sử dụng trong các hệ thống điện, hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống mạ kẽm hoà phát

- Nguyên liệu sản xuất: Thép ống mạ kẽm hoà phát được sản xuất từ thép cuộn cán nóng và kẽm. Giá của hai nguyên liệu này thường biến động theo thị trường quốc tế và quốc nội, do ảnh hưởng của nhu cầu, cung ứng, tỷ giá, thuế quan và các chính sách của các quốc gia sản xuất và tiêu thụ. 

- Chi phí sản xuất: bao gồm chi phí nhân công, điện, nước, khí, máy móc thiết bị và các chi phí khác liên quan đến quá trình sản xuất thép ống mạ kẽm hoà phát. 

- Cạnh tranh trong thị trường: Thép ống mạ kẽm hoà phát không chỉ cạnh tranh với các loại thép ống khác của các nhà sản xuất trong nước như Việt Đức, Pomina, Vina One, Sơn Hà... mà còn cạnh tranh với các loại thép ống nhập khẩu từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan... 

Đơn vị cung cấp thép ống mạ kẽm hoà phát chính hãng

Hơn 15 năm kinh doanh trong lĩnh vực Sắt Thép, CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH tự hào là đại lý phân phối hàng đầu các sản phẩm Sắt Thép Hoà Phát tại Bình Dương , Tphcm, Đồng Nai, Long An,các tỉnh phía Nam, các tỉnh Miền Tây và Các tỉnh Tây Nguyên,. 

Nếu khách hàng quan tâm đến giá sắt thép xây dựng đặc biệt là giá thép ống mạ kẽm hoà phát có thể liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng theo thông tin dưới đây

CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH

Trụ sở chính:  Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0932672691 - 0937.667.441
Website : https://giasatthephoaphat.vn/

Zalo1
Zalo2
Hotline